XE 24 GIƯỜNG NẰM PHÒNG VIP THACO BUS TB120SL-26P-I 2022
4,195,000,000₫
Mô tả
Chi tiết sản phẩm
Thông số kỹ thuật xe 24 giường nằm THACO BUS TB120SL-26P-I 2022
KÍCH THƯỚC xe giường nằm thaco | |
Kích thước tổng thể (D x R x C) | 12.180 x 2.500 x 3.600 mm |
Vệt bánh trước / sau | 2.092/1.902 mm |
Chiều dài cơ sở | 6.000 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 150 mm |
TRỌNG LƯỢNG | |
Trọng lượng không tải | 13.890 kg |
Trọng lượng toàn bộ | 16.000 kg |
Số người cho phép chở (kể cả lái xe) | 24 giường nằm + 02 ghế ngồi Chỗ |
ĐỘNG CƠ | |
Tên động cơ | WP12.375E40 |
Loại động cơ | Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, có tăng áp, làm mát bằng nước |
Dung tích xi lanh | 11.596 cc |
Đường kính x hành trình piston | 126 x 155 mm |
Công suất cực đại/ tốc độ quay | 375 / 1.900 Ps/(vòng/phút) |
Mô men xoắn/ tốc độ quay | 1.800 / 1.000 ~ 1.400 Nm/(vòng/phút) |
TRUYỀN ĐỘNG | |
Ly hợp | 01 đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
Hộp số | Cơ khí, số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi, trợ lực vào số |
Tỷ số truyền chính | ih1 = 7,04; ih2 = 4,10; ih3 = 2,48; ih4 = 1,56; ih5 = 1,00; ih6 = 0,74; iR = 6,26 |
Tỷ số truyền cuối | 3,364 |
HỆ THỐNG LÁI | Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH | Phanh chính, Tang trống, dẫn động khí nén hai dòng |
Phanh dừng | Loại tang trống, khí nén + lò xo tích năng, tác động lên các bánh xe sau. |
Phanh hỗ trợ | Phanh điện từ, hệ thống ABS |
HỆ THỐNG TREO | |
Trước | 2 bầu hơi, 2 giảm chấn thủy lực và thanh cân bằng |
Sau | 4 bầu hơi, 4 giảm chấn thủy lực và thanh cân bằng |
LỐP XE | |
Trước/ sau | 295/80 R22.5 / Dual 295/80 R22.5 |
ĐẶC TÍNH | |
Khả năng leo dốc | 47 % |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 10,6 m |
Tốc độ tối đa | 122 km/h |
Dung tích thùng nhiên liệu | 400 lít |