XE TẢI FOTON AUMAN C340 THÙNG MUI BẠT TẢI 20 TẤN MỚI NHẤT
Mô tả
Foton Auman EST C340 là dòng xe tải nặng thế hệ mới, sở hữu cabin cao cấp được thiết kế từ các kỹ sư của tập đoàn Daimler (Đức), đáp ứng yêu cầu thử nghiệm nghiêm ngặt các tổ chức UNECE (tổ chức hàng đầu thế giới trong lĩnh vực đánh giá và thẩm định chất lượng an toàn ô tô tại Châu Âu), đạt tiêu chuẩn an toàn UNECE R-29-03. Thiết kế cabin dựa trên nguyên lý khí động học, giảm tối đa sức cản không khí, giúp tiết kiệm nhiên liệu.
NỘI THẤT
MÀN HÌNH GIẢI TRÍKỆ GÁC TAY
Kệ gác tay rộng rãi, thiết kế bắt mắt, ốp nhựa giả vân Cacbon tăng tính thẩm mỹ, nổi bậtCỬA SỔ TRỜI
Cửa sổ trời thiết kế thẩm mỹ, góc nghiêng lớn.GIƯỜNG NẰM PHỤCHÌA KHÓA
Chìa khóa cơ tích hợp Remote khóa cửa.KHUNG GẦM
HỆ THỐNG TREO TRƯỚC
Hệ thống treo trước sử dụng nhíp lá kết hợp giảm chấn thủy lực.HỆ THỐNG TREO BÁNH SAU
Hệ thống treo sau sử dụng nhíp lá, Balance mỡ.CẦU SAUCẦU TĂNG CƯỜNG
Trang bị 01 cầu tăng cường có khả năng chịu tải lớn, có thể nâng lên/ hạ xuống tùy thuộc vào điều kiện tải trọng của xe, Thuận tiện, nâng cao hiệu quả sử dụng và hiệu quả đầu tư của khách hàng, tránh hao mòn lốp & tiết kiệm nhiên liệu khi không sử dụng. HỆ THỐNG PHANH VÀ BẦU HƠI NÂNG HẠ CẦU
Xe trang bị hệ thống phanh chính với cơ cấu phanh tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng, phanh dừng sử dụng bầu phanh tích năng (lốc-kê) cùng với hệ thống phanh khí xả (Cup-po) mang lại sự an toàn khi sử dụng,... Bình khí nén hợp kim nhôm cao cấp, bền bỉ, chống gỉ sét nâng cao độ bền. ĐỘNG CƠ
Động cơ Cummins (Mỹ) – tiêu chuẩn khí thải Euro IV, hệ thống nhiên liệu điều khiển điện tử (Common Rail), Có 3 chế độ điều khiển động cơ theo tải trọng, giúp nâng cao tuổi thọ động cơ, tiết kiệm nhiên liệu. Dung tích xylanh: 10,500 cc.Công suất cực đại: 330 Ps / 1,900 rpm. Momen xoắn cực đại: 1,700 N.m / 1,000~1,300 rpmTHÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 12.065 x 2.500 x 3.640 |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) | mm | 9.500 x 2.350 x 2.150 |
Chiều dài cơ sở | mm | 1.800 + 3.750 + 1.350 + 1.350 |
Vết bánh xe trước/sau | mm | 2.050 / 1.954 / 1.860 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 280 |
Khối lượng bản thân | kg | 13.880 |
Khối lượng chở cho phép | kg | 19.990 |
Khối lượng toàn bộ | kg | 34.000 |
Số chỗ ngồi | 02 | |
Tên động cơ | Cummins ISGe4-330 | |
Loại động cơ | Diesel, 4 kỳ, 6 xylanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu điều khiển điện tử, có turbo tăng áp. | |
Dung tích xi lanh | cc | 10.500 |
Đường kính x hành trình piston | mm | 132x128 |
Công suất cực đại/ tốc độ quay | Ps/(vòng/phút) | 330/1.900 |
Mô men xoắn/ tốc độ quay | Nm/(vòng/phút) | 1.700/1.000~1.300 |
Ly hợp | Đĩa đơn, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén. | |
Hộp số | FAST GEAR 10 số tiến + 02 số lùi (2 tầng) | |
Tỷ số truyền | ih1=14,94; ih2=11,16; ih3=8,28; ih4=6,09; ih5=4,46; ih6=3,35; ih7=2,05; ih8=1,86; ih9=1,36; ih10=1,00; iR1=15,07; iR2=3,38; | |
Hệ thống phanh | Phanh khí nén, tác động 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay lốc kê. | |
Trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | |
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá | |
Trước/ Sau | 11.00R20 | |
Khả năng leo dốc | 47 % | |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 11,7 m | |
Tốc độ tối đa | 98 km/h | |
Dung tích thùng nhiên liệu | 380 lít |