XE TẢI FOTON AUMAN C240 XE CHỞ MÁY CHUYÊN DỤNG
Mô tả
Xe chở máy chuyên dùng Auman C240 được sản xuất trên nền xe cơ sở Foton Auman C240 với tiêu chuẩn khí thải Euro 4, tiết kiệm nhiên liệu, bền bỉ và hiệu quả kinh tế. Kích thước sàn chở (DxR) 8.700 x 2.500 (mm), với tải trọng 10,85 tấn. Xe được trang bị hệ thống thuỷ lực dẫn động chân chống nâng hạ đầu xe và cầu dẫn xe lên xuống kiểu gập, cơ cấu tời kéo, cơ cấu chằng buộc, cố định xe đảm bảo an toàn.
NGOẠI THẤT
Mặt ca lăng thiết kế lưới tản nhiệt lớn, tăng khả năng làm mát, mạnh mẽ, hiện đại.BÁNH XE
Foton Auman C160 sử dụng lốp Maxxis cao cấp 10.00R20 bố thép với khả năng chịu tải lớn và chất lượng ổn địnhGƯƠNG CHIẾU HẬU
Gương chiếu hậu bao gồm 06 gương cầu lớn giúp tầm quan sát rộng, loại bỏ tối đa các điểm mù.NỘI THẤT
CABIN
Nội thất xe Foton Auman C160 - Euro 4 thiết kế hoàn toàn mới, cao cấp, phong cách hiện đại và sang trọng.VÔ LĂNG
Vô lăng thiết kế mới, mượt mà, cảm giác lái nhẹ nhàng, tay lái gật gù, tùy chỉnh 4 hướng linh hoạt.TIỆN ÍCH
Hệ thống điều hòa tiêu chuẩn. Trang bị radio + cổng kết nối USB & AUXKÍNH CỬA CHỈNH ĐIỆN
Kính cửa chỉnh điện, khóa cửa điều khiển trung tâm.GHẾ NGỒIKHUNG GẦM
CẦU SAU
Cầu sau khả năng chịu tải lớn (10 tấn), tỉ số truyền cầu i = 5,833 giúp xe vận hành mạnh mẽ.HỆ THỐNG TREO BÁNH TRƯỚCHỆ THỐNG TREO BÁNH SAUĐỘNG CƠ
Foton Auman C240 sử dụng động cơ CUMMINS ISDe270 40Diesel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tubor tăng áp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử Common Rail đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 4. Hệ thống nhiên liệu điều khiển điện tử Common Rail, động cơ mạnh mẽ và bền bỉ, chất lượng ổn định và tiết kiệm nhiên liệu.THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 11.845 x 2.500 x 3.690 |
Chiều dài cơ sở | mm | 5.900 + 1.350 |
Vết bánh xe trước/sau | mm | 2.014/1.860 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 270 |
Khối lượng bản thân | kg | 12.720 |
Khối lượng chở cho phép | kg | 10.850 |
Khối lượng toàn bộ | kg | 23.700 |
Số chỗ ngồi | 02 | |
Tên động cơ | ISDE270 40 | |
Loại động cơ | Diesel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tubor tăng áp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử Common Rail | |
Dung tích xi lanh | cc | 6.690 |
Đường kính x hành trình piston | mm | 107 x 124 |
Công suất cực đại/ tốc độ quay | Ps/(vòng/phút) | 270 / 2.500 |
Mô men xoắn/ tốc độ quay | Nm/(vòng/phút) | 970 / 1.400 |
Ly hợp | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén | |
Hộp số | Cơ khí, 08 số tiến, 01 số lùi | |
Tỷ số truyền | i1=9,32; i2=6,09; i3=4,06; i4=3,10; i5=2,30; i6=1,50; i7=1,00; i8=0,76; R1=9,28; | |
Trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | |
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá | |
Trước/ Sau | 11.00R20 | |
Khả năng leo dốc | 34 | |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 10,8 | |
Tốc độ tối đa | 95 | |
Dung tích thùng nhiên liệu | 260 |