KIA K200S THÙNG LỬNG 1.5 TẤN THÙNG DÀI 2M9
Mô tả
Chi tiết sản phẩm
Xe tải Kia K200S thùng lửng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KIA FRONTIER K200SD 4WD (CABIN ĐÔI - HAI CẦU)
KÍCH THƯỚC KIA K200SD-4WD | ||
Kích thước tổng thể thùng lửng (DxRxC) | mm | 4.920 x 1.780 x 2.100 |
Kích thước lòng thùng lửng (DxRxC) | mm | 1.950 x 1.670 x 410 mm |
Vệt bánh trước / sau | mm | 1.505 / 1.460 |
Chiều dài cơ sở | mm | 2.415 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 185 |
TRỌNG LƯỢNG KIA K200SD-4WD | ||
Trọng lượng không tải | kg | 1.715 / 1.920 |
Tải trọng | kg | 1.490 |
Trọng lượng toàn bộ | kg | 3.800 / 3.995 |
Số chỗ ngồi | Chỗ | 06 |
ĐỘNG CƠ | ||
Tên động cơ |
| HYUNDAI D4CB-CRDi |
Loại động cơ |
| Động cơ Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp,làm mát bằng nước, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử (ECU). |
Dung tích xi lanh | cc | 2.497 |
Đường kính x hành trình piston | mm | 91 x 96 |
Công suất cực đại/ tốc độ quay | Ps/(vòng/phút) | 131 / 3.800 |
Mô men xoắn/ tốc độ quay | Nm/(vòng/phút) | 255/1.500 ~ 3.500 |
TRUYỀN ĐỘNG | ||
Ly hợp |
| Đĩa đơn, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không. |
Hộp số |
| M6AR1, cơ khí, 6 số tiến, 1 số lùi |
Tỷ số truyền chính
|
| ih1=4,271; ih2=2,248; ih3=1,364; ih4=1,000; ih5= 0,823; ih6= 0,676; iR=3,814 Tủy số truyền lực chính: 4,444 |
HỆ THỐNG LÁI | ||
Hệ thống lái |
| Dẫn động cơ khí, trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH | ||
Hệ thống phanh |
| Trước Đĩa/ Sau Tang trống, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không. |
HỆ THỐNG TREO | ||
Trước |
| Độc lập, thanh cân bằng. |
Sau |
| Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực. |
LỐP XE | ||
Trước/ sau |
| 195R15C |
ĐẶC TÍNH | ||
Khả năng leo dốc | % | 46,8 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | m | 6.0 |
Tốc độ tối đa | km/h | 108 |
Dung tích thùng nhiên liệu | lít | 60 |
Video sản phẩm